Mã Độc Là Gì? Tổng Hợp 13 Loại Mã Độc Phổ Biến Hiện Nay 2024

Định nghĩa
mã độc là gì

Mã độc hay còn gọi là virus, là một loại phần mềm độc hại có khả năng gây hại cho hệ thống máy tính. Tuy nhiên, “virus” chỉ là một khái niệm chung, bao hàm nhiều loại mã độc khác nhau với mục đích tấn công đa dạng mà không phải ai cũng nắm rõ.

Hãy cùng ThueGPU.vn khám phá mã độc là gì, 13 loại mã độc phổ biến, mức ảnh hưởng cũng như hướng dẫn cách phòng tránh và xử lý hiệu quả khi máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại qua bài viết dưới đây nhé!

Mã độc là gì?

Mã độc hay còn gọi là phần mềm độc hại (tiếng Anh: Malicious Software, viết tắt là malware), là một loại chương trình được thiết kế với mục đích gây hại cho hệ thống máy tính hoặc mạng máy tính. Mã độc có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, phá hoại hệ thống hoặc làm gián đoạn hoạt động của máy tính.

Vậy tấn công mã độc là gì? Tấn công mã độc (malware attack) là hành vi sử dụng phần mềm độc hại để xâm nhập và gây hại cho hệ thống máy tính, mạng lưới hoặc thiết bị của người dùng.

Khái niệm mã độc là gì
Khái niệm mã độc là gì?

Cơ chế hoạt động của mã độc

Mã độc hoạt động dựa trên nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào loại mã độc và mục đích của nó. Tuy nhiên, có một số cơ chế chung thường được sử dụng:

1. Xâm nhập

Mã nhập xâm nhập vào hệ thống máy tính bằng cách:

  • Lây lan qua email: Mã độc có thể được đính kèm trong email dưới dạng tệp tin hoặc liên kết độc hại. Khi người dùng mở tệp tin hoặc nhấp vào liên kết, mã độc sẽ được kích hoạt và lây nhiễm vào máy tính.
  • Tải xuống từ internet: Mã độc có thể được ẩn trong các phần mềm miễn phí, crack hoặc các trang web giả mạo. Khi người dùng tải xuống và cài đặt các phần mềm này, mã độc sẽ được cài đặt cùng lúc.
  • Lợi dụng lỗ hổng bảo mật: Mã độc có thể khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ điều hành hoặc phần mềm để xâm nhập vào máy tính.
Cơ chế hoạt động của mã độc
Cơ chế hoạt động của mã độc – Xâm nhập

2. Ẩn nấp

Sau khi lây nhiễm, mã độc thường cố gắng ẩn nấp để tránh bị phát hiện bởi các phần mềm bảo mật. Một số kỹ thuật ẩn nấp phổ biến bao gồm:

  • Mã hóa: Mã độc được mã hóa để che giấu mã nguồn và hành vi thực sự của nó.
  • Thay đổi tên tệp và thư mục: Mã độc thay đổi tên tệp và thư mục để tránh bị phát hiện bởi các công cụ quét virus.
  • Ngụy trang: Mã độc giả mạo các tiến trình hệ thống hợp pháp để đánh lừa các phần mềm bảo mật.

3. Kích hoạt

Mã độc có thể được kích hoạt theo thời gian, theo sự kiện khi người dùng mở một tệp tin cụ thể hoặc theo lệnh từ xa. Sau đó, mã độc sẽ thực thi các hành vi độc hại theo mục đích của kẻ tấn công.

Mã độc gây hại như thế nào?

Tác hại của mã độc có thể ảnh hưởng đến cả cá nhân và doanh nghiệp trên nhiều phương diện, bao gồm:

Mất dữ liệu

Mã độc có thể mã hóa, xóa, hoặc đánh cắp dữ liệu quan trọng của người dùng, bao gồm tài liệu cá nhân, hình ảnh, video và thông tin tài chính. Việc mất mát dữ liệu có thể gây ra nhiều tổn thất về mặt tài chính, tinh thần và thậm chí ảnh hưởng đến uy tín của cá nhân và doanh nghiệp.

Mã độc gây mất dữ liệu
Mã độc gây mất dữ liệu

Làm chậm máy tính

Để hiểu rõ tác hại của mã độc, ta cần nhận thức tầm quan trọng của CPU – bộ não trung tâm điều khiển mọi hoạt động của máy tính. Bất kỳ ứng dụng hay phần mềm nào khi vận hành đều cần đến năng lực xử lý của CPU. Khi mã độc xâm nhập vào hệ thống, nó sẽ thực hiện các hành vi độc hại như chiếm dụng tài nguyên CPU và dẫn đến hiện tượng máy tính chạy chậm hơn bình thường.

Treo máy

Vô hiệu hóa máy tính là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất mà mã độc có thể gây ra cho thiết bị của bạn. Khi bị tấn công bởi loại mã độc này, người dùng sẽ hoàn toàn mất khả năng truy cập và sử dụng máy tính. Hệ thống có thể bị tê liệt hoàn toàn, khiến bạn không thể khởi động, thao tác hay thực hiện bất kỳ chức năng nào.

Lây lan virus

Một số mã độc có khả năng tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác trong mạng lưới. Điều này có thể dẫn đến một cuộc tấn công mạng quy mô lớn, gây thiệt hại cho nhiều người dùng và doanh nghiệp.

Tấn công mã độc gây lan virus
Tấn công mã độc gây lây lan virus

13 loại mã độc thường gặp nhất hiện nay

Sau khi hiểu mã độc nghĩa là gì, hãy cùng ThueGPU.vn điểm qua 12 loại mã độc thường gặp nhất hiện nay:

1. Trojan Horse

Mã độc Trojan Horse hay còn gọi là Trojan, là một loại phần mềm độc hại được ngụy trang dưới dạng chương trình hợp pháp hoặc hữu ích. Khi người dùng tải xuống và cài đặt Trojan, nó sẽ âm thầm xâm nhập vào hệ thống máy tính và thực hiện các hành vi nguy hiểm mà người dùng không hề hay biết.

Mã độc Trojan là gì
Mã độc Trojan là gì?

Trojan có thể được sử dụng để đánh cắp dữ liệu, cài đặt các phần mềm độc hại khác hoặc tạo ra các backdoor cho phép kẻ tấn công truy cập vào hệ thống.

2. Mã độc Ransomware

Ransomware là một loại phần mềm độc hại tấn công hệ thống, mã hóa dữ liệu và ngăn chặn người dùng truy cập, sử dụng thiết bị. Nạn nhân buộc phải trả tiền chuộc cho kẻ tấn công để lấy lại quyền kiểm soát dữ liệu và máy tính.

Mã độc Ransomware là gì
Mã độc Ransomware là gì?

Do đó, Ransomware được mệnh danh là “mã độc tống tiền”. Ransomware thường xâm nhập qua các email rác, trang web lừa đảo hoặc được cài đặt cùng với Trojan.

3. Worm

Worm (hay còn gọi là bọ máy tính) là một loại phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan từ máy tính này sang máy tính khác thông qua mạng máy tính. Worm thường được phát tán qua email với nội dung giật gân, thu hút người dùng click chuột vào đó. Ngoài ra, Worm cũng có thể lây lan qua các lỗ hổng bảo mật của hệ thống mạng.

Khác với virus, Worm không cần đến sự hỗ trợ của tập tin lưu trữ để tự nhân bản. Sau khi xâm nhập vào máy tính, Worm sẽ tự động tạo ra nhiều bản sao của chính nó và lây lan sang các máy tính khác trong mạng. Điều này khiến Worm trở thành một mối nguy hại tiềm ẩn cho hệ thống mạng và dữ liệu của người dùng.

4. Spyware

Spyware là loại phần mềm độc hại được thiết kế nhằm đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng, phục vụ cho các mục đích xấu. Hoạt động âm thầm của Spyware cho phép hacker theo dõi từ xa mọi hoạt động trên thiết bị của bạn, thu thập dữ liệu nhạy cảm và bán cho các bên thứ ba, thường là các nhà tiếp thị.

5. Adware

Adware là một loại phần mềm được sử dụng để hiển thị quảng cáo trực tuyến. Mặc dù mục đích ban đầu của Adware là phục vụ quảng cáo hợp pháp, Adware cũng thường được sử dụng để phát tán mã độc một cách nhanh chóng.

6. Botnet

Botnet là mạng lưới các thiết bị bị lây nhiễm mã độc, được điều khiển bởi kẻ tấn công từ xa. Những thiết bị này, thường là máy tính cá nhân hoặc các thiết bị IoT, bị chiếm quyền kiểm soát và thực hiện các hành vi độc hại mà người dùng không hề hay biết.

7. Rootkit

Mặc dù xuất hiện sau các loại virus khác, Rootkit nhanh chóng khẳng định vị trí là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất đối với hệ thống máy tính. Khác với virus truyền thống, Rootkit không thực sự là virus mà là một phần mềm hoặc nhóm phần mềm được thiết kế tinh vi nhằm can thiệp sâu vào hệ thống máy tính.

Mục tiêu chính của Rootkit là che giấu bản thân và các phần mềm độc hại khác, khiến việc phát hiện và loại bỏ trở nên vô cùng khó khăn.

8. Virus

Là loại mã độc phổ biến nhất, Virus len lỏi vào hệ thống máy tính và gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Chúng có khả năng phá hoại chương trình, khiến dữ liệu bị xóa hoặc hỏng hóc, thậm chí đánh cắp thông tin cá nhân nhạy cảm như mã số thẻ tín dụng, tài khoản, tài liệu mật,…

Khả năng lây lan nhanh chóng của Virus là một mối đe dọa lớn, khiến việc dọn dẹp và xử lý trở nên vô cùng khó khăn nếu không được phát hiện kịp thời.

9. Keylogger

Keylogger là một loại phần mềm độc hại có khả năng ghi lại mọi thao tác gõ phím trên thiết bị bị nhiễm. Mã độc này hoạt động ẩn náu, âm thầm thu thập thông tin nhạy cảm như mật khẩu, tài khoản ngân hàng, thông tin thẻ tín dụng,… và gửi đến kẻ tấn công qua Internet.

10. Backdoor

Backdoor là một loại phần mềm độc hại có khả năng vượt qua các biện pháp bảo mật thông thường, cho phép hacker truy cập trái phép vào hệ thống mạng máy tính của người dùng. Nhờ “lối đi riêng” này, hacker có thể thực hiện nhiều hành vi nguy hiểm như kiểm soát toàn bộ thiết bị, tấn công DDoS,…

11. Virus Scripting

Virus Scripting là một dạng mã độc được viết bằng các ngôn ngữ kịch bản phổ biến như VBScript, JavaScript hay Batch script. Nhờ sử dụng các ngôn ngữ kịch bản đơn giản, việc tạo ra virus Scripting trở nên dễ dàng hơn so với các loại virus khác.

Virus Scripting có khả năng tự sao chép và lây lan sang các file script khác. Chúng cũng có thể thay đổi nội dung của các file HTML để thêm thông tin quảng cáo, chèn banner, gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và tiềm ẩn nguy cơ đánh cắp thông tin.

12. Mã độc Coinhive

Mã độc Coinhive là một loại mã độc khai thác tiền ảo Monero trực tiếp trên trình duyệt web của người dùng, được phát triển bởi Coinhive, một công ty có trụ sở tại Israel vào năm 2017. Mã độc Coinhive thường được lây lan thông qua các trang web bị nhiễm hoặc các quảng cáo độc hại.

Mã độc Coinhive là gì
Mã độc Coinhive là gì?

Khi người dùng truy cập vào trang web bị nhiễm, mã độc sẽ tự động tải xuống và chạy trên trình duyệt web của họ. Sau đó, mã độc sẽ sử dụng tài nguyên CPU của máy tính để khai thác tiền ảo Monero mà người dùng không hề hay biết.

13. Mã độc Malware

Malware thực chất là một loại phần mềm độc hại, bao gồm cả virus, sâu máy tính và Trojan. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đến các loại phần mềm độc hại đó. Khi máy tính của bạn bị nhiễm malware, bạn có thể nhận ra các triệu chứng tương tự như khi bị nhiễm virus, sâu máy tính và cả Trojan.

Mã độc Malware là gì
Mã độc Malware là gì?

Hướng dẫn cách xử lý khi gặp mã độc nhanh chóng

Để phát hiện và xử lý mã độc một cách hiệu quả nhất, nhiều người hiện nay lựa chọn các biện pháp sau:

  • Sử dụng phần mềm chống virus: Bạn có thể sử dụng các ứng dụng của các nhà cung cấp bảo mật hàng đầu như Microsoft, Symantec và Sophos,… được đánh giá cao bởi khả năng phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại một cách nhanh chóng.
  • Kiểm tra bằng Task Manager: Việc mở Task Manager để xác định các ứng dụng đang sử dụng tài nguyên là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Bạn chỉ cần tắt hoặc gỡ bỏ các ứng dụng đó để giải phóng tài nguyên cho hệ thống.
  • Sử dụng Process Explorer: Đây là một ứng dụng dễ sử dụng của Microsoft giúp bạn theo dõi các tiến trình đang chạy trên máy tính. Ngoài ra, tính năng Virustotal và Verify Image Signatures cũng giúp bạn loại bỏ mã độc một cách hiệu quả và đáng kinh ngạc.

Cách phòng tránh mã độc là gì?

Bên cạnh việc hiểu mã độc hacker là gì, thì việc phòng tránh mã độc là vô cùng quan trọng để bảo vệ an ninh mạng và thông tin cá nhân. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả để phòng tránh mã độc:

Cài đặt phần mềm diệt virus

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ hệ thống khỏi mã độc. Hãy lựa chọn phần mềm diệt virus uy tín từ các nhà cung cấp tên tuổi như Kaspersky, Bitdefender, Avast,… Đảm bảo cập nhật phần mềm thường xuyên để nhận diện và ngăn chặn các loại mã độc mới nhất.

Thận trọng khi sử dụng email và Internet

Tránh mở email từ những người gửi không quen biết hoặc tệp đính kèm nghi ngờ. Cẩn trọng khi truy cập các trang web lạ, đặc biệt là những trang web có nội dung không lành mạnh hoặc yêu cầu tải xuống phần mềm không rõ nguồn gốc, phần mềm crack.

Cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên

Các bản cập nhật thường xuyên vá các lỗ hổng bảo mật giúp giảm thiểu nguy cơ bị tấn công bởi mã độc. Hãy đảm bảo hệ điều hành, trình duyệt web và các phần mềm khác luôn được cập nhật phiên bản mới nhất.

Sao lưu dữ liệu thường xuyên

Sao lưu dữ liệu thường xuyên giúp bạn bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ mất mát do lây nhiễm mã độc. Hãy sử dụng ổ cứng ngoài, dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc các phương pháp sao lưu khác để đảm bảo dữ liệu được an toàn.

Sử dụng mật khẩu mạnh

Bạn nên sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản trực tuyến, tránh chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm trên mạng xã hội hoặc các trang web không uy tín.

Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bạn có thể bảo vệ hệ thống và dữ liệu của mình khỏi nguy cơ lây nhiễm mã độc. Hãy luôn cảnh giác và cẩn trọng khi sử dụng internet để đảm bảo an ninh mạng cho bản thân và tổ chức.

Câu hỏi thường gặp về mã độc

1. Mã độc có lây từ điện thoại sang máy tính không?

Mặc dù nguy cơ lây nhiễm mã độc từ điện thoại sang máy tính hiếm gặp nhưng không thể loại trừ hoàn toàn. Việc kết nối hai thiết bị có thể tạo điều kiện cho mã độc lây lan, gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

2. Phần mềm diệt virus có thể loại bỏ toàn bộ mã độc không?

Phần mềm diệt virus đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa an ninh mạng, bao gồm cả mã độc. Tuy nhiên, khả năng loại bỏ hoàn toàn mã độc của phần mềm diệt virus vẫn còn nhiều hạn chế và không thể loại bỏ 100% mã độc.

Mã độc là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh mạng. Việc phòng chống mã độc hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ hệ thống máy tính và dữ liệu của bạn. ThueGPU.vn hy vọng đã giúp bạn hiểu về mã độc là gì, 13 loại mã độc thường gặp, cách nhận biết, hậu quả và áp dụng được các biện pháp phòng chống mã độc được đề cập trong bài viết này để bảo vệ bản thân và doanh nghiệp của bạn.

5/5 - (182 bình chọn)